JTBD Glossary
Thuật ngữ JTBD
Từ điển A-Z các thuật ngữ về Jobs To Be Done, từ khái niệm cơ bản đến nâng cao
Tìm thấy 39 thuật ngữ
Jobs To Be Done (JTBD)
Khái niệm cốt lõiKhung tư duy tập trung vào việc hiểu tại sao khách hàng 'thuê' sản phẩm hoặc dịch vụ để hoàn thành một công việc cụ thể trong ngữ cảnh nhất định.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Jobs
Khái niệm cốt lõiCác công việc mà khách hàng cần hoàn thành, bao gồm công việc chức năng, cảm xúc và xã hội.
Thuật ngữ liên quan:
Functional Job
Loại công việcCông việc chức năng - những gì khách hàng cần làm được một cách hiệu quả, tập trung vào kết quả cụ thể có thể đo lường.
Thuật ngữ liên quan:
Emotional Job
Loại công việcCông việc cảm xúc - cách khách hàng muốn cảm thấy khi hoàn thành công việc, liên quan đến trạng thái cảm xúc mong muốn.
Thuật ngữ liên quan:
Social Job
Loại công việcCông việc xã hội - cách khách hàng muốn được nhìn nhận bởi người khác, liên quan đến địa vị, danh tiếng, hình ảnh.
Thuật ngữ liên quan:
Context
Ngữ cảnhNgữ cảnh - các yếu tố như thời điểm, nơi chốn, tình huống, tác nhân kích hoạt ảnh hưởng đến cách khách hàng hoàn thành công việc.
Thuật ngữ liên quan:
Constraints
Ngữ cảnhRàng buộc - các giới hạn như thời gian, ngân sách, kỹ năng, quy định ảnh hưởng đến giải pháp khách hàng chấp nhận được.
Thuật ngữ liên quan:
Outcome Statement
Đo lườngCâu phát biểu kết quả - khuôn mẫu rõ ràng để mô tả kết quả mong muốn theo format: 'Minimize/maximize [metric] of [object] when [context]'.
Thuật ngữ liên quan:
Job Map
Mô hìnhBản đồ công việc - chuỗi 8 bước phổ quát từ xác định, tìm kiếm, chuẩn bị, xác nhận, thực thi, theo dõi, điều chỉnh đến kết thúc.
Thuật ngữ liên quan:
Four Forces
Mô hìnhBốn lực - lực đẩy từ hiện trạng, lực kéo của giải pháp mới, lo âu với cái mới, và quán tính thói quen cũ ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi.
Thuật ngữ liên quan:
Push Forces
Bốn lựcLực đẩy - sự bất mãn với hiện trạng, các vấn đề và khó khăn hiện tại thúc đẩy khách hàng tìm giải pháp mới.
Thuật ngữ liên quan:
Pull Forces
Bốn lựcLực kéo - sức hấp dẫn của giải pháp mới, lợi ích và giá trị mà giải pháp mới mang lại.
Thuật ngữ liên quan:
Anxiety
Bốn lựcLo âu - nỗi sợ về rủi ro khi thay đổi, lo lắng về khả năng sử dụng và nghi ngờ về hiệu quả của giải pháp mới.
Thuật ngữ liên quan:
Habit
Bốn lựcQuán tính - thói quen sử dụng giải pháp cũ, sự thoải mái với cái đã quen và chi phí chuyển đổi.
Thuật ngữ liên quan:
ODI
Phương phápOutcome-Driven Innovation - phương pháp đo lường và ưu tiên cơ hội đổi mới dựa trên kết quả mong muốn của khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Opportunity Score
Đo lườngĐiểm cơ hội - công thức tính: Tầm quan trọng × (5 - Mức hài lòng) để xác định cơ hội đổi mới lớn nhất.
Thuật ngữ liên quan:
Value Proposition Canvas (VPC)
Mô hìnhCanvas đề xuất giá trị - công cụ để khớp nối 'Việc-Đau-Được' của khách hàng với 'Giảm đau-Tạo lợi' của sản phẩm.
Thuật ngữ liên quan:
Non-Consumption
Khái niệm nâng caoPhi tiêu dùng - tình huống khách hàng 'có việc' nhưng chưa sử dụng giải pháp nào, đây là mỏ tăng trưởng tiềm năng.
Thuật ngữ liên quan:
Switching Signal
Khái niệm nâng caoTín hiệu chuyển đổi - sự kiện hoặc ngưỡng khiến khách hàng thử, rời bỏ hoặc gắn bó với giải pháp.
Thuật ngữ liên quan:
Job-to-be-Done Segmentation
Phương phápPhân khúc theo công việc - nhóm khách hàng theo công việc và kết quả mong muốn thay vì theo nhân khẩu học.
Thuật ngữ liên quan:
Pain Points
Khái niệm cốt lõiĐiểm đau - những khó khăn, trở ngại hoặc vấn đề mà khách hàng gặp phải khi hoàn thành công việc.
Thuật ngữ liên quan:
Gain Creators
Thiết kế sản phẩmTạo lợi ích - cách sản phẩm tạo ra các lợi ích và giá trị cho khách hàng khi hoàn thành công việc.
Thuật ngữ liên quan:
Pain Relievers
Thiết kế sản phẩmGiảm đau - cách sản phẩm giải quyết hoặc giảm thiểu các điểm đau của khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Journey
Quy trìnhHành trình khách hàng - toàn bộ trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết nhu cầu đến khi hoàn thành công việc.
Thuật ngữ liên quan:
Touchpoints
Quy trìnhĐiểm tiếp xúc - các thời điểm và nơi chốn khách hàng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thuật ngữ liên quan:
Moments of Truth
Quy trìnhKhoảnh khắc sự thật - những thời điểm quan trọng quyết định nhận thức và hành vi của khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Value Proposition
Thiết kế sản phẩmĐề xuất giá trị - lời hứa về giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ mang lại cho khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Unique Value Proposition (UVP)
Thiết kế sản phẩmĐề xuất giá trị độc đáo - điểm khác biệt duy nhất mà sản phẩm mang lại so với đối thủ cạnh tranh.
Thuật ngữ liên quan:
Competitive Advantage
Chiến lượcLợi thế cạnh tranh - những yếu tố giúp sản phẩm vượt trội so với đối thủ trong việc hoàn thành công việc của khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Market Position
Chiến lượcVị thế thị trường - vị trí của sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Segment
Phân khúcPhân khúc khách hàng - nhóm khách hàng có cùng đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi.
Thuật ngữ liên quan:
Target Market
Phân khúcThị trường mục tiêu - nhóm khách hàng cụ thể mà sản phẩm được thiết kế để phục vụ.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Profile
Phân khúcHồ sơ khách hàng - mô tả chi tiết về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của một phân khúc khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Buyer Persona
Phân khúcNhân vật người mua - mô tả chi tiết về một khách hàng lý tưởng, bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, mục tiêu và thách thức.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Archetype
Phân khúcMẫu khách hàng - đại diện điển hình của một nhóm khách hàng, tập trung vào động cơ và hành vi thay vì đặc điểm nhân khẩu học.
Thuật ngữ liên quan:
Behavioral Pattern
Hành vi khách hàngMẫu hành vi - những hành vi lặp lại và có thể dự đoán của khách hàng trong các tình huống cụ thể.
Thuật ngữ liên quan:
Usage Pattern
Hành vi khách hàngMẫu sử dụng - cách khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong thực tế.
Thuật ngữ liên quan:
Behavioral Insight
Nghiên cứuHiểu biết về hành vi - những phát hiện sâu sắc về lý do tại sao khách hàng hành động theo cách họ làm.
Thuật ngữ liên quan:
Customer Insight
Nghiên cứuHiểu biết về khách hàng - những phát hiện sâu sắc về nhu cầu, động cơ và hành vi của khách hàng.
Thuật ngữ liên quan:
Góp ý thuật ngữ
Có thuật ngữ nào cần bổ sung hoặc cần giải thích rõ hơn?
Chúng tôi luôn cập nhật và cải thiện từ điển thuật ngữ. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có góp ý.